🌟 속(이) 시원하다

1. 좋은 일이 생기거나 그 동안 신경이 쓰였던 일이 해결되어 마음이 홀가분하다.

1. THOẢI MÁI, PHẤN CHẤN: Có việc tốt lành hoặc điều vốn lo lắng bấy lâu được giải quyết nên tâm trạng rất phấn khởi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고민해오던 문제가 해결되고 나니 속이 시원했다.
    After the problem i had been agonizing over was solved, i felt relieved.
  • Google translate 드디어 논문을 다 썼어!
    I've finally finished my thesis!
    Google translate 그동안 논문을 쓰느라 고생했어. 이젠 다 끝났으니 정말 속 시원하겠다.
    You've had a hard time writing your thesis. now that it's over, you must be really relieved.

속(이) 시원하다: feel cool in one's inside,気が晴れる。すっきりする,Le cœur se rafraîchit,refrescar el interior,يرتاح,дотор онгойх,thoải mái, phấn chấn,(ป.ต.)จิตใจที่โล่งโปร่งสบาย ; เบาใจ, โล่งใจ,,чувствовать облегчение,心里痛快;心爽;舒服,

💕Start 속이시원하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)