🌟 속(이) 시원하다
• Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)